DANH SÁCH GÓI CƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên gói cước |
Link đăng ký |
Giá cước (VNĐ) |
Chu kỳ |
Giới thiệu |
|
|
1 |
6C120 |
Đăng ký |
720,000 |
210 Ngày |
720GB + Free phút gọi + … |
|
|
2 |
12C120 |
Đăng ký |
1,440,000 |
420 Ngày |
1440GB + Free phút gọi + … |
|
|
3 |
C90N |
Đăng ký |
90,000 |
30 Ngày |
120GB + 1050 phút gọi … |
|
|
4 |
C120 |
Đăng ký |
120,000 |
30 Ngày |
120GB + Free phút gọi + … |
|
|
5 |
Y60 |
Đăng ký |
60,000 |
30 Ngày |
5GB tốc độ cao |
|
|
6 |
12MAX90 |
Đăng ký |
1,080,000 |
495 Ngày |
2880GB tốc độ cao |
|
|
7 |
ED60 |
Đăng ký |
60,000 |
30 Ngày |
60GB + Tài khoản mobiEdu |
|
|
8 |
CF60 |
Đăng ký |
60,000 |
30 Ngày |
60 GB data + 100 phút thoại nội mạng + 35 phút thoại ngoại mạng … |
|
|
9 |
SM60 |
Đăng ký |
60,000 |
30 Ngày |
150GB+Miễn phí cuộc gọi … |
|
|
10 |
AG60 |
Đăng ký |
60,000 |
30 Ngày |
60GB + Tài khoản mobiAgri |
|
|
11 |
HP2 |
Đăng ký |
200,000 |
60 Ngày |
8GB + 40 phút gọi trong nước và quốc tế |
|
|
12 |
F200 |
Đăng ký |
200,000 |
30 Ngày |
20GB tốc độ cao |
|
|
13 |
CB3 |
Đăng ký |
30,000 |
30 Ngày |
2,3GB + 330 phút gọi |
|
|
14 |
GYM1 |
Đăng ký |
100,000 |
30 Ngày |
3GB tốc độ cao |
|
|
15 |
6DIP79 |
Đăng ký |
474,000 |
180 Ngày |
48GB tốc độ cao |
|
|
16 |
3Z70 |
Đăng ký |
210,000 |
90 Ngày |
45GB tốc độ cao |
|
|
17 |
9FV99 |
Đăng ký |
891,000 |
270 Ngày |
270GB + Free truy cập FPT Play, Viber |
|
|
18 |
FV119 |
Đăng ký |
119,000 |
30 Ngày |
90GB + 530 phút gọi + … |
|
|
19 |
3DIP79 |
Đăng ký |
237,000 |
90 Ngày |
24GB tốc độ cao |
|
|
20 |
F150 |
Đăng ký |
150,000 |
90 Ngày |
9GB tốc độ cao |
|
|
21 |
MFY49T |
Đăng ký |
49,000 |
30 Ngày |
2.5GB + 135 phút gọi … |
|
|
22 |
24GIP12 |
Đăng ký |
1,788,000 |
420 Ngày |
720GB tốc độ cao |
|
|
23 |
6Y60 |
Đăng ký |
360,000 |
180 Ngày |
30GB tốc độ cao |
|
|
24 |
12CF100 |
Đăng ký |
1,200,000 |
360 Ngày |
60GB + 3120 phút gọi + 2760 SMS + … |
|
|
25 |
24G6 |
Đăng ký |
594,000 |
210 Ngày |
5GB data tốc độ cao/ ngày |
|
|
26 |
ON30 |
Đăng ký |
30,000 |
30 Ngày |
300MB + Free truy cập VTVCab ON |
|
|
27 |
128DMAX |
Đăng ký |
600,000 |
420 Ngày |
1428GB tốc độ cao |
|
|
28 |
CV99 |
Đăng ký |
99,000 |
30 Ngày |
60GB tốc độ cao |
|
|
29 |
9CV99 |
Đăng ký |
891,000 |
270 Ngày |
540GB tốc độ cao |
|
|
30 |
6GV119 |
Đăng ký |
714,000 |
210 Ngày |
840GB + 3710 phút gọi … |
|
|
31 |
12CS119 |
Đăng ký |
1,428,000 |
420 Ngày |
1260GB + 7420 phút gọi … |
|
|
32 |
CS6N |
Đăng ký |
540,000 |
180 Ngày |
1080GB tốc độ cao |
|
|
33 |
CL50 |
Đăng ký |
50,000 |
30 Ngày |
30GB + Free truy cập TikTok, ClipTV |
|
|
34 |
6CL50 |
Đăng ký |
300,000 |
180 Ngày |
180GB + Free truy cập TikTok, ClipTV |
|
|
35 |
3CL50 |
Đăng ký |
150,000 |
90 Ngày |
90GB + Free truy cập TikTok, ClipTV |
|
|
36 |
RC2 |
Đăng ký |
500,000 |
7 Ngày |
1GB + 20 phút gọi đi + 20 SMS + 20 phút nhận cuộc gọi |
|
|
37 |
TQT299 |
Đăng ký |
299,000 |
30 Ngày |
380 phút gọi quốc tế |
|
|
38 |
MBH6 |
Đăng ký |
900,000 |
180 Ngày |
Ưu đãi wifi tốc độ cao, ưu đãi truyền hình cap… |
|
|
39 |
6F90N |
Đăng ký |
540,000 |
180 Ngày |
54GB tốc độ cao |
|
|
40 |
MBH12 |
Đăng ký |
1,800,000 |
360 Ngày |
Ưu đãi wifi tốc độ cao, ưu đãi truyền hình cap… |
|
|
41 |
6CF150 |
Đăng ký |
900,000 |
210 Ngày |
600GB tốc độ cao + 2450 phút thoại |
|
|
42 |
6MAX120 |
Đăng ký |
720,000 |
255 Ngày |
2160GB tốc độ cao |
|
|
43 |
3CF120 |
Đăng ký |
360,000 |
90 Ngày |
240GB tốc độ cao + 750 phút thoại |
|
|
44 |
FD50P |
Đăng ký |
50,000 |
30 Ngày |
90GB tốc độ cao (trong vùng)/ |
|
|
30GB tốc dộ cao (ngoài vùng) |
|
|
45 |
ESIM12 |
Đăng ký |
1,080,000 |
434 Ngày |
2604GB tốc độ cao |
|
|
46 |
EVIP12 |
Đăng ký |
3,480,000 |
434 Ngày |
Không giới hạn dung lượng data tốc độ cao |
|
|
47 |
3FD50P |
Đăng ký |
150,000 |
90 Ngày |
360GB tốc độ cao (trong vùng)/ |
|
|
90GB tốc độ cao (ngoài vùng) |
|
|
48 |
C150K |
Đăng ký |
150,000 |
30 Ngày |
7GB tốc độ cao/ngày + Free phút gọi… |
|
|
49 |
VTVCAB50 |
Đăng ký |
50,000 |
30 Ngày |
30GB tốc độ cao + miễn phí thoại nội nhóm |
|
|
50 |
3ED60 |
Đăng ký |
180,000 |
90 Ngày |
180GB + Tài khoản mobiEdu |
|
|
51 |
6NCT79 |
Đăng ký |
474,000 |
210 Ngày |
360GB tốc độ cao + 1 tài khoản VIP NCT |
|
|
52 |
6OF70 |
Đăng ký |
420,000 |
210 Ngày |
2GB/ngày + 95 phút thoại nội mạng + 20 phút thoại ngoại mạng + 50 SMS nội mạng… |
|
|
53 |
12SM120 |
Đăng ký |
1,440,000 |
420 Ngày |
2940GB+Miễn phí cuộc gọi … |
|
|
54 |
12CF60 |
Đăng ký |
720,000 |
360 Ngày |
60 GB data + 100 phút thoại nội mạng + 35 phút thoại ngoại mạng … |
|
|
55 |
12FD60 |
Đăng ký |
720,000 |
420 Ngày |
840GB tốc độ cao |
|
|
56 |
3NCT60 |
Đăng ký |
180,000 |
90 Ngày |
2GB/ngày + 01 TK VIP Nhaccuatui … |
|
|
57 |
3AG60 |
Đăng ký |
180,000 |
90 Ngày |
180GB + Tài khoản mobiAgri |
|
|
58 |
ED |
Đăng ký |
10,000 |
1 Ngày |
8GB/ngày + miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút + 1miễn phí nhắn tin nội mạng + … |
|
|
59 |
6SM120 |
Đăng ký |
720,000 |
210 Ngày |
1470GB+Miễn phí cuộc gọi … |
|
|
60 |
6SHIP99 |
Đăng ký |
495,000 |
180 Ngày |
2 Gb tốc độ cao/ngày + Miễn phí cước gọi dưới 15s + … |
|
|
61 |
HDP100 |
Đăng ký |
100,000 |
30 Ngày |
3GB + 100 phút nội mạng |
|
|
62 |
HD90 |
Đăng ký |
90,000 |
30 Ngày |
8GB tốc độ cao |
|
|
63 |
K90 |
Đăng ký |
90,000 |
30 Ngày |
90 phút ngoại mạng + Free nội mạng < 10 phút |
|
|
64 |
C190 |
Đăng ký |
190,000 |
30 Ngày |
60GB + Free phút gọi + … |
|
|
65 |
6Z70 |
Đăng ký |
420,000 |
210 Ngày |
105GB tốc độ cao |
|
|
66 |
9FV119 |
Đăng ký |
1,071,000 |
270 Ngày |
810GB + 4770 phút gọi + … |
|
|
67 |
HD200 |
Đăng ký |
200,000 |
30 Ngày |
18GB tốc độ cao |
|
|
68 |
HDY |
Đăng ký |
100,000 |
30 Ngày |
3GB tốc độ cao |
|
|
69 |
3D70 |
Đăng ký |
210,000 |
90 Ngày |
45GB tốc độ cao |
|
|
70 |
6CS120 |
Đăng ký |
720,000 |
180 Ngày |
720GB + 3300 phút gọi … |
|
|
71 |
24GDIP6 |
Đăng ký |
1,314,000 |
210 Ngày |
720GB tốc độ cao |
|
|
72 |
12DTHN |
Đăng ký |
600,000 |
360 Ngày |
360GB tốc độ cao |
|
|
73 |
6HD70 |
Đăng ký |
350,000 |
180 Ngày |
42GB tốc độ cao |
|
|
74 |
D70 |
Đăng ký |
70,000 |
30 Ngày |
15GB tốc độ cao |
|
|
75 |
3Y60 |
Đăng ký |
180,000 |
90 Ngày |
15GB tốc độ cao |
|
|
76 |
12Y60 |
Đăng ký |
720,000 |
360 Ngày |
60GB tốc độ cao |
|
|
77 |
TT80 |
Đăng ký |
80,000 |
30 Ngày |
3GB tốc độ cao |
|
|
78 |
8DMAX |
Đăng ký |
50,000 |
30 Ngày |
102GB tốc độ cao |
|
|
79 |
3THAGA100 |
Đăng ký |
150,000 |
90 Ngày |
366GB tốc độ cao |
|
|
80 |
9THAGA100 |
Đăng ký |
450,000 |
270 Ngày |
1098GB tốc độ cao |
|
|
81 |
12TS4G |
Đăng ký |
1,188,000 |
420 Ngày |
720GB tốc độ cao |
|
|
82 |
CS119 |
Đăng ký |
119,000 |
30 Ngày |
90GB + 530 phút gọi … |
|
|
83 |
6MD100 |
Đăng ký |
600,000 |
180 Ngày |
360GB + Tài khoản mobiEdu, mSkill |
|
|
84 |
3ED100 |
Đăng ký |
300,000 |
90 Ngày |
180GB + Tài khoản mobiEdu, mSkill |
|
|
85 |
12CV99 |
Đăng ký |
1,188,000 |
420 Ngày |
840GB tốc độ cao |
|
|
86 |
6CV119 |
Đăng ký |
714,000 |
210 Ngày |
840GB + 3710 phút gọi … |
|
|
87 |
MFY199 |
Đăng ký |
199,000 |
30 Ngày |
10GB + 520 phút gọi … |
|
|
88 |
24GDIP |
Đăng ký |
219,000 |
30 Ngày |
120GB tốc độ cao |
|
|
89 |
3MD100 |
Đăng ký |
300,000 |
90 Ngày |
180GB + Tài khoản mobiEdu, mSkill |
|
|
90 |
12CL50 |
Đăng ký |
600,000 |
360 Ngày |
360GB + Free truy cập TikTok, ClipTV |
|
|
91 |
MB388 |
Đăng ký |
388,000 |
30 Ngày |
388GB + 3888 phút nội mạng + 388 phút ngoại mạng |
|
|
92 |
TQT199 |
Đăng ký |
199,000 |
30 Ngày |
250 phút gọi quốc tế |
|
|
93 |
TQT99 |
Đăng ký |
99,000 |
30 Ngày |
100 phút gọi quốc tế |
|
|
94 |
12F90N |
Đăng ký |
1,080,000 |
360 Ngày |
108GB tốc độ cao |
|
|
95 |
MAX120 |
Đăng ký |
120,000 |
30 Ngày |
240GB tốc độ cao |
|
|
96 |
3CF90 |
Đăng ký |
270,000 |
90 Ngày |
50GB tốc độ cao + Free truy cập ClipTV, mSkill… |
|
|
97 |
12CF150 |
Đăng ký |
1,800,000 |
420 Ngày |
1200GB tốc độ cao + 4900 phút thoại |
|
|
98 |
12CF120 |
Đăng ký |
1,440,000 |
420 Ngày |
960GB tốc độ cao + 3500 phút thoại |
|
|
99 |
ESIM6 |
Đăng ký |
540,000 |
217 Ngày |
1320GB tốc độ cao |
|
|
100 |
ESIM290 |
Đăng ký |
290,000 |
31 Ngày |
186GB tốc độ cao + Free gọi nội mạng dưới 10 phút… |
|
|
101 |
12VTVCAB100 |
Đăng ký |
1,200,000 |
360 Ngày |
1080GB tốc độ cao + miễn phí thoại nội nhóm… |
|
|
102 |
FD60 |
Đăng ký |
60,000 |
30 Ngày |
60GB tốc độ cao |
|
|
103 |
3FD70 |
Đăng ký |
210,000 |
90 Ngày |
5 GB/ngày |
|
|
104 |
6BLTS |
Đăng ký |
360,000 |
210 Ngày |
2 GB/ngày |
|
|
105 |
SM120 |
Đăng ký |
120,000 |
30 Ngày |
210GB+Miễn phí cuộc gọi … |
|
|
106 |
12SHIP120N |
Đăng ký |
1,440,000 |
360 Ngày |
6GB tốc độ cao/ngày + Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút + … |
|
|
107 |
6CF60 |
Đăng ký |
360,000 |
180 Ngày |
60 GB data + 100 phút thoại nội mạng + 35 phút thoại ngoại mạng … |
|
|
108 |
6NCT99 |
Đăng ký |
594,000 |
210 Ngày |
4GB/ ngày + 01 tài khoản VIP NCT … |
|
|
109 |
FD70 |
Đăng ký |
70,000 |
30 Ngày |
5 GB/ngày |
|
|
110 |
3C70HN |
Đăng ký |
210,000 |
90 Ngày |
450GB + miễn phí phút gọi… |
|
|
111 |
6DTHN70 |
Đăng ký |
420,000 |
210 Ngày |
630GB + Miễn phí data truy cập Tiktok… |
|
|
112 |
SM90 |
Đăng ký |
90,000 |
30 Ngày |
5Gb/ngày + miễn phí cuộc gọi … |
|
|
113 |
12SHIP99 |
Đăng ký |
990,000 |
180 Ngày |
2 Gb tốc độ cao/ngày + Miễn phí cước gọi dưới 15s + … |
|
|
114 |
3SHIP120 |
Đăng ký |
360,000 |
90 Ngày |
6 Gb Tốc độ cao/ngày + Miễn phí cuộc gọi dưới 15s + … |
|
|
115 |
3SHIP120N |
Đăng ký |
360,000 |
90 Ngày |
6GB tốc độ cao/ngày + Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút + … |
|
|
116 |
6SHIP120N |
Đăng ký |
7,200,000 |
180 Ngày |
6GB tốc độ cao/ngày + Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút + … |
|
|
117 |
F120 |
Đăng ký |
120,000 |
30 Ngày |
12GB tốc độ cao |
|
|
118 |
6CS100D |
Đăng ký |
600,000 |
180 Ngày |
360GB tốc độ cao |
|
|
119 |
MC90 |
Đăng ký |
90,000 |
60 Ngày |
5GB + Free phút gọi + … |
|
|
120 |
CB5 |
Đăng ký |
50,000 |
60 Ngày |
5GB + 550 phút gọi |
|
|
121 |
FIKA |
Đăng ký |
85,000 |
30 Ngày |
8.5GB trong vùng + 1GB ngoài vùng |
|
|
122 |
MC149 |
Đăng ký |
149,000 |
60 Ngày |
8GB + Free phút gọi + … |
|
|
123 |
3KV60 |
Đăng ký |
180,000 |
90 Ngày |
15GB tốc độ cao |
|
|
124 |
12D70 |
Đăng ký |
840,000 |
420 Ngày |
210GB tốc độ cao |
|
|
125 |
3FV99 |
Đăng ký |
297,000 |
90 Ngày |
90GB + Free truy cập FPT Play, Viber |
|
|
126 |
D15 |
Đăng ký |
15,000 |
3 Ngày |
3GB tốc độ cao |
|
|
127 |
HDP200 |
Đăng ký |
200,000 |
30 Ngày |
6.5GB + 200 phút nội mạng |
|
|
128 |
12DIP79 |
Đăng ký |
948,000 |
360 Ngày |
96GB tốc độ cao |
|
|
129 |
X30 |
Đăng ký |
100,000 |
30 Ngày |
2.5GB tốc độ cao |
|
|
130 |
3DTHN |
Đăng ký |
150,000 |
90 Ngày |
90GB tốc độ cao |
|
|
131 |
24GIP3 |
Đăng ký |
447,000 |
90 Ngày |
180GB tốc độ cao |
|
|
132 |
24GDIP3 |
Đăng ký |
657,000 |
90 Ngày |
360GB tốc độ cao |
|
|
133 |
3GV99 |
Đăng ký |
297,000 |
120 Ngày |
180GB tốc độ cao |
|
|
134 |
3GV119 |
Đăng ký |
357,000 |
90 Ngày |
360GB + 1590 phút gọi … |
|
|
135 |
9GV119 |
Đăng ký |
1,071,000 |
270 Ngày |
1080GB + 4770 phút gọi … |
|
|
136 |
Z70 |
Đăng ký |
70,000 |
30 Ngày |
15GB tốc độ cao |
|
|
137 |
MFY99 |
Đăng ký |
99,000 |
30 Ngày |
5GB + 260 phút gọi … |
|
|
138 |
24THAGA15 |
Đăng ký |
600,000 |
360 Ngày |
360GB tốc độ cao |
|
|
139 |
IPHN12 |
Đăng ký |
300,000 |
180 Ngày |
180GB tốc độ cao |
|
|
140 |
24G3 |
Đăng ký |
297,000 |
90 Ngày |
5GB data tốc độ cao/ ngày |
|
|
141 |
6CS60 |
Đăng ký |
360,000 |
210 Ngày |
42GB tốc độ cao |
|
|
142 |
3CV119 |
Đăng ký |
357,000 |
90 Ngày |
360GB + 1590 phút gọi … |
|
|
143 |
12CV119 |
Đăng ký |
1,428,000 |
420 Ngày |
1680GB + 7420 phút gọi … |
|
|
144 |
12CS60 |
Đăng ký |
720,000 |
420 Ngày |
84GB tốc độ cao |
|
|
145 |
CB |
Đăng ký |
9,000 |
30 Ngày |
Dịch vụ chặn cuộc gọi MobiFone |
|
|
146 |
12THAGA100 |
Đăng ký |
600,000 |
360 Ngày |
1464GB tốc độ cao |
|
|
147 |
12HD120N |
Đăng ký |
1,200,000 |
360 Ngày |
720GB tốc độ cao |
|
|
148 |
R500 |
Đăng ký |
500,000 |
7 Ngày |
10 phút gọi đi + 10 phút nhận cuộc gọi + 30 SMS |
|
|
149 |
RD300 |
Đăng ký |
300,000 |
7 Ngày |
8MB tốc độ cao |
|
|
150 |
RH |
Đăng ký |
100,000 |
7 Ngày |
200MB tốc độ cao |
|
|
151 |
RC1 |
Đăng ký |
250,000 |
7 Ngày |
300MB + 10 phút gọi đi + 10 SMS + 10 phút nhận cuộc gọi |
|
|
152 |
TQT49 |
Đăng ký |
49,000 |
7 Ngày |
40 phút gọi quốc tế |
|
|
153 |
CS3N |
Đăng ký |
270,000 |
90 Ngày |
540GB tốc độ cao |
|
|
154 |
CF120 |
Đăng ký |
120,000 |
30 Ngày |
80GB tốc độ cao + 250 phút thoại |
|
|
155 |
3DN90 |
Đăng ký |
270,000 |
105 Ngày |
450GB tốc độ cao (Trong khu vực… |
|
|
156 |
MC600 |
Đăng ký |
600,000 |
360 Ngày |
30GB data/chu kỳ |
|
|
157 |
MAX90 |
Đăng ký |
90,000 |
30 Ngày |
150GB tốc độ cao |
|
|
158 |
CF90 |
Đăng ký |
90,000 |
30 Ngày |
50GB tốc độ cao + Free truy cập ClipTV, mSkill… |
|
|
159 |
6CF120 |
Đăng ký |
720,000 |
210 Ngày |
480GB tốc độ cao + 1750 phút thoại |
|
|
160 |
ESIM490 |
Đăng ký |
490,000 |
31 Ngày |
Không giới hạn data tốc độ cao + Free gọi nội mạng dưới 20 phút…. |
|
|
161 |
3NCT79 |
Đăng ký |
237,000 |
90 Ngày |
180GB tốc độ cao + 1 tài khoản VIP NCT… |
|
|
162 |
12VTVCAB50 |
Đăng ký |
600,000 |
360 Ngày |
360GB tốc độ cao + miễn phí thoại nội nhóm |
|
|
163 |
7KF |
Đăng ký |
70,000 |
7 Ngày |
56GB + Miễn phí cuộc gọi + … |
|
|
164 |
12NCT99 |
Đăng ký |
1,188,000 |
420 Ngày |
4GB/ ngày + 01 tài khoản VIP NCT … |
|
|
165 |
6SM90 |
Đăng ký |
540,000 |
180 Ngày |
5Gb/ngày + miễn phí cuộc gọi … |
|
|
166 |
NH |
Đăng ký |
10,000 |
1 Ngày |
8 GB/ngày + Miễn phí cuộc gọi + … |
|
|
167 |
DTHN70 |
Đăng ký |
70,000 |
30 Ngày |
90GB + Miễn phí data truy cập Tiktok… |
|
|
168 |
7CD |
Đăng ký |
70,000 |
3 Ngày |
8GB/ngày + miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút + … |
|
|
169 |
9THAGA60 |
Đăng ký |
540,000 |
270 Ngày |
4 GB/ngày + Miễn phí data truy cập ứng dụng ClipTV và ClipTV.vn … |
|
|
170 |
3SM60 |
Đăng ký |
180,000 |
90 Ngày |
270GB+Miễn phí cuộc gọi … |
|
|
171 |
CM |
Đăng ký |
300,000 |
30 Ngày |
8GB/ngày + miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút + … |
|
|
172 |
NC |
Đăng ký |
300,000 |
30 Ngày |
240GB + Miễn phí cuộc gọi + … |
|
|
173 |
DP1500 |
Đăng ký |
1,500,000 |
90 Ngày |
15GB + 1500 phút gọi + 1500 SMS nội mạng |
|
|
174 |
HD400 |
Đăng ký |
400,000 |
30 Ngày |
44GB tốc độ cao |
|
|
175 |
T59 |
Đăng ký |
59,000 |
30 Ngày |
30 phút ngoại mạng + 1000 phút nội mạng + … |
|
|
176 |
XP30 |
Đăng ký |
40,000 |
30 Ngày |
400MB + Free xem phim trên iflix |
|
|
177 |
D30 |
Đăng ký |
30,000 |
7 Ngày |
7GB tốc độ cao |
|
|
178 |
HSV50 |
Đăng ký |
50,000 |
30 Ngày |
5GB tốc độ cao |
|
|
179 |
21G |
Đăng ký |
59,000 |
30 Ngày |
60GB tốc độ cao |
|
|
180 |
THAGA5 |
Đăng ký |
50,000 |
30 Ngày |
100GB trong vùng + 2GB ngoài vùng |
|
|
181 |
21G12 |
Đăng ký |
708,000 |
420 Ngày |
540GB tốc độ cao |
|
|
182 |
HSV25 |
Đăng ký |
25,000 |
30 Ngày |
2GB tốc độ cao |
|
|
183 |
F300 |
Đăng ký |
300,000 |
30 Ngày |
30GB tốc độ cao |
|
|
184 |
3CS |
Đăng ký |
270,000 |
90 Ngày |
90GB + 3150 phút gọi … |
|
|
185 |
6CS |
Đăng ký |
540,000 |
210 Ngày |
210GB + 7350 phút gọi … |
|
|
186 |
24GDIP12 |
Đăng ký |
2,628,000 |
420 Ngày |
1440GB tốc độ cao |
|
|
187 |
TS4G |
Đăng ký |
99,000 |
30 Ngày |
60GB tốc độ cao |
|
|
188 |
6TS4G |
Đăng ký |
594,000 |
210 Ngày |
360GB tốc độ cao |
|
|
189 |
MD100 |
Đăng ký |
100,000 |
30 Ngày |
60GB + Tài khoản mobiEdu, mSkill |
|
|
190 |
12CS |
Đăng ký |
1,080,000 |
420 Ngày |
420GB + 14700 phút gọi … |
|
|
191 |
MFY99T |
Đăng ký |
99,000 |
30 Ngày |
5GB + 260 phút gọi … |
|
|
192 |
12HD90N |
Đăng ký |
900,000 |
360 Ngày |
360GB tốc độ cao |
|
|
193 |
6CF100 |
Đăng ký |
600,000 |
180 Ngày |
30GB + 1560 phút gọi + 1380 SMS + … |
|
|
194 |
CV119 |
Đăng ký |
119,000 |
30 Ngày |
120GB + 530 phút gọi … |
|
|
195 |
8P |
Đăng ký |
80,000 |
30 Ngày |
1500 phút nội mạng + 1500 SMS nội mạng |
|
|
196 |
RD500 |
Đăng ký |
500,000 |
7 Ngày |
15MB tốc độ cao |
|
|
197 |
6DN90 |
Đăng ký |
540,000 |
225 Ngày |
1050GB tốc độ cao (Trong khu vực… |
|
|
198 |
12DN90 |
Đăng ký |
1,080,000 |
435 Ngày |
2100GB tốc độ cao (Trong khu vực… |
|
|
199 |
12MAX120 |
Đăng ký |
1,440,000 |
495 Ngày |
4320GB tốc độ cao |
|
|
200 |
EVIP6 |
Đăng ký |
1,740,000 |
217 Ngày |
Không giới hạn dung lượng data tốc độ cao |
|
|
201 |
6ED60 |
Đăng ký |
360,000 |
210 Ngày |
420GB + Tài khoản mobiEdu |
|
|
202 |
6C150K |
Đăng ký |
900,000 |
210 Ngày |
7GB tốc độ cao/ngày + Free phút gọi… |
|
|
203 |
VTVCAB100 |
Đăng ký |
100,000 |
30 Ngày |
90GB tốc độ cao + miễn phí thoại nội nhóm |
|
|
204 |
6VTVCAB100 |
Đăng ký |
600,000 |
180 Ngày |
540GB tốc độ cao + miễn phí thoại nội nhóm |
|
|
205 |
3DTHN70 |
Đăng ký |
210,000 |
90 Ngày |
270GB + Miễn phí data truy cập Tiktok… |
|
|
206 |
NCT99 |
Đăng ký |
99,000 |
30 Ngày |
4GB/ ngày + 01 tài khoản VIP NCT … |
|
|
207 |
OF70 |
Đăng ký |
70,000 |
30 Ngày |
2GB/ngày + 95 phút thoại nội mạng + 20 phút thoại ngoại mạng + 50 SMS nội mạng… |
|
|
208 |
15ED |
Đăng ký |
150,000 |
3 Ngày |
8GB/ngày + miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút + 1miễn phí nhắn tin nội mạng + … |
|
|
209 |
3CD |
Đăng ký |
30,000 |
3 Ngày |
8GB/ngày + miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút + … |
|
|
210 |
6THAGA60 |
Đăng ký |
360,000 |
210 Ngày |
4 GB/ngày + Miễn phí data truy cập ứng dụng ClipTV và ClipTV.vn … |
|
|
211 |
12C120T |
Đăng ký |
1,440,000 |
420 Ngày |
2520GB + Free phút gọi + … |
|
|
212 |
12THAGA60 |
Đăng ký |
720,000 |
420 Ngày |
4 GB/ngày + Miễn phí data truy cập ứng dụng ClipTV và ClipTV.vn … |
|
|
213 |
12BLTS |
Đăng ký |
720,000 |
420 Ngày |
2 GB/ngày |
|
|
|
|
214 |
3BM |
Đăng ký |
900,000 |
100 Ngày |
800GB + Miễn phí cuộc gọi + … |
|
|
215 |
12SM60 |
Đăng ký |
720,000 |
420 Ngày |
1260GB+Miễn phí cuộc gọi … |
|
|
216 |
VE60 |
Đăng ký |
60,000 |
30 Ngày |
45GB+Tài khoản VieON VIP … |
|
|
217 |
KF |
Đăng ký |
10,000 |
1 Ngày |
8GB/ngày + Miễn phí cuộc gọi + … |
|
|
218 |
EM |
Đăng ký |
300,000 |
30 Ngày |
8GB/ngày + miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút + … |
|
|
219 |
6NCT60 |
Đăng ký |
360,000 |
210 Ngày |
2GB/ngày + 01 TK VIP Nhaccuatui … |
|
|
220 |
HDP120 |
Đăng ký |
120,000 |
30 Ngày |
4GB + 120 phút nội mạng |
|
|
221 |
F500 |
Đăng ký |
500,000 |
360 Ngày |
96GB tốc độ cao |
|
|
222 |
6CS100C |
Đăng ký |
600,000 |
180 Ngày |
5GB + 50 phút ngoại mạng + 100 phút nội mạng |
|
|
223 |
HD120 |
Đăng ký |
120,000 |
30 Ngày |
10GB tốc độ cao |
|
|
224 |
C490 |
Đăng ký |
490,000 |
30 Ngày |
60GB + Free phút gọi + … |
|
|
225 |
MC299 |
Đăng ký |
299,000 |
60 Ngày |
12GB + Free phút gọi + … |
|
|
226 |
C200N |
Đăng ký |
200,000 |
30 Ngày |
120GB + Free phút gọi + … |
|
|
227 |
S50 |
Đăng ký |
50,000 |
30 Ngày |
5GB tốc độ cao |
|
|
228 |
12Z70 |
Đăng ký |
840,000 |
420 Ngày |
210GB tốc độ cao |
|
|
229 |
KV60 |
Đăng ký |
60,000 |
60 Ngày |
5GB tốc độ cao |
|
|
230 |
3C120 |
Đăng ký |
360,000 |
90 Ngày |
360GB + Free phút gọi + … |
|
|
231 |
21G3 |
Đăng ký |
177,000 |
90 Ngày |
135GB tốc độ cao |
|
|
232 |
HD99FIM |
Đăng ký |
99,000 |
30 Ngày |
4GB + Free truy cập FIM+ |
|
|
233 |
HD500 |
Đăng ký |
500,000 |
30 Ngày |
55GB tốc độ cao |
|
|
234 |
CS |
Đăng ký |
90,000 |
30 Ngày |
30GB + 1050 phút gọi … |
|
|
235 |
3CF100 |
Đăng ký |
300,000 |
90 Ngày |
15GB + 780 phút gọi + 690 SMS + … |
|
|
236 |
12THAGA15 |
Đăng ký |
300,000 |
180 Ngày |
180GB tốc độ cao |
|
|
237 |
8E |
Đăng ký |
40,000 |
30 Ngày |
1500 phút nội mạng + 3000 SMS + … |
|
|
238 |
CS60 |
Đăng ký |
60,000 |
30 Ngày |
6GB tốc độ cao |
|
|
239 |
3CS119 |
Đăng ký |
357,000 |
90 Ngày |
270GB + 1590 phút gọi … |
|
|
240 |
12ED100 |
Đăng ký |
1,200,000 |
420 Ngày |
720GB + Tài khoản mobiEdu, mSkill |
|
|
241 |
6CV99 |
Đăng ký |
594,000 |
210 Ngày |
420GB tốc độ cao |
|
|
242 |
68DMAX |
Đăng ký |
300,000 |
210 Ngày |
714GB tốc độ cao |
|
|
243 |
6HD120 |
Đăng ký |
600,000 |
180 Ngày |
72GB tốc độ cao |
|
|
244 |
12HD200N |
Đăng ký |
2,000,000 |
360 Ngày |
1080GB tốc độ cao |
|
|
245 |
3C90N |
Đăng ký |
270,000 |
90 Ngày |
4GB data tốc độ cao/ ngày + 3150 phút gọi … |
|
|
246 |
C120N |
Đăng ký |
120,000 |
30 Ngày |
120GB + Free phút gọi + … |
|
|
247 |
B2 |
Đăng ký |
300,000 |
30 Ngày |
4 phút gọi đi + 4 phút nhận cuộc gọi + 20 SMS |
|
|
248 |
RLC |
Đăng ký |
100,000 |
30 Ngày |
600MB tốc độ cao |
|
|
249 |
MB188 |
Đăng ký |
188,000 |
30 Ngày |
188GB + 1888 phút nội mạng + 188 phút ngoại mạng |
|
|
250 |
3F90N |
Đăng ký |
270,000 |
90 Ngày |
27GB tốc độ cao |
|
|
251 |
CF150 |
Đăng ký |
150,000 |
30 Ngày |
100GB tốc độ cao + 350 phút thoại |
|
|
252 |
ESIM1 |
Đăng ký |
90,000 |
31 Ngày |
186GB tốc độ cao |
|
|
253 |
6FD50P |
Đăng ký |
300,000 |
180 Ngày |
900GB tốc độ cao (trong vùng)/ |
|
|
180GB tốc độ cao (ngoài vùng) |
|
|
254 |
12FD50P |
Đăng ký |
600,000 |
360 Ngày |
2160GB tốc độ cao (trong vùng)/ |
|
|
360GB tốc độ cao (ngoài vùng) |
|
|
255 |
12NCT79 |
Đăng ký |
948,000 |
420 Ngày |
720GB tốc độ cao + 1 tài khoản VIP NCT… |
|
|
256 |
12C150K |
Đăng ký |
1,800,000 |
420 Ngày |
Miễn phí 7GB data/ngày + Free phút gọi… |
|
|
257 |
C120K |
Đăng ký |
120,000 |
30 Ngày |
6GB tốc độ cao/ngày + Free phút gọi… |
|
|
258 |
6FD60 |
Đăng ký |
360,000 |
210 Ngày |
180GB tốc độ cao |
|
|
259 |
12AG60 |
Đăng ký |
720,000 |
420 Ngày |
840GB + Tài khoản mobiAgri |
|
|
260 |
NCT60 |
Đăng ký |
60,000 |
30 Ngày |
2GB/ngày + 01 TK VIP Nhaccuatui … |
|
|
261 |
CD |
Đăng ký |
10,000 |
1 Ngày |
8GB/ngày + miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút + … |
|
|
262 |
C70HN |
Đăng ký |
70,000 |
30 Ngày |
150GB + Miễn phí phút gọi… |
|
|
263 |
6C120T |
Đăng ký |
720,000 |
210 Ngày |
1260GB + Free phút gọi + … |
|
|
264 |
12DTHN70 |
Đăng ký |
839,999 |
420 Ngày |
1260GB + Miễn phí data truy cập Tiktok… |
|
|
265 |
12ED60 |
Đăng ký |
720,000 |
420 Ngày |
840GB + Tài khoản mobiEdu |
|
|
266 |
15CD |
Đăng ký |
150,000 |
3 Ngày |
8GB/ngày + miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút + … |
|
|
267 |
6C70HN |
Đăng ký |
420,000 |
210 Ngày |
1050GB + miễn phí phút gọi… |
|
|
268 |
HD70 |
Đăng ký |
70,000 |
30 Ngày |
6GB tốc độ cao |
|
|
269 |
6HD200 |
Đăng ký |
1,000,000 |
180 Ngày |
132GB tốc độ cao |
|
|
270 |
F90 |
Đăng ký |
90,000 |
30 Ngày |
9GB tốc độ cao |
|
|
271 |
6CS50 |
Đăng ký |
300,000 |
180 Ngày |
50 phút ngoại mạng + 100 phút nội mạng |
|
|
272 |
HDP300 |
Đăng ký |
300,000 |
30 Ngày |
10GB + 300 phút nội mạng |
|
|
273 |
21G6 |
Đăng ký |
354,000 |
180 Ngày |
270GB tốc độ cao |
|
|
274 |
24G |
Đăng ký |
99,000 |
30 Ngày |
5 Gb Data tốc độ cao/ngày |
|
|
275 |
HD79NCT |
Đăng ký |
79,000 |
30 Ngày |
4GB + Free truy cập Nhạc của tui |
|
|
276 |
12KV60 |
Đăng ký |
720,000 |
360 Ngày |
60GB tốc độ cao |
|
|
277 |
6D70 |
Đăng ký |
420,000 |
210 Ngày |
105GB tốc độ cao |
|
|
278 |
FV99 |
Đăng ký |
99,000 |
30 Ngày |
30GB + Free truy cập FPT Play, Viber |
|
|
279 |
6FV119 |
Đăng ký |
714,000 |
180 Ngày |
540GB + 3180 phút gọi + … |
|
|
280 |
6KV60 |
Đăng ký |
360,000 |
180 Ngày |
30GB tốc độ cao |
|
|
281 |
C290 |
Đăng ký |
290,000 |
30 Ngày |
60GB + Free phút gọi + … |
|
|
282 |
CS120 |
Đăng ký |
120,000 |
30 Ngày |
120GB + 550 phút gọi … |
|
|
283 |
3CS120 |
Đăng ký |
360,000 |
90 Ngày |
360GB + 1650 phút gọi … |
|
|
284 |
6GV99 |
Đăng ký |
594,000 |
240 Ngày |
420GB tốc độ cao |
|
|
285 |
CF100 |
Đăng ký |
100,000 |
30 Ngày |
5GB + 260 phút gọi + 230 SMS + … |
|
|
286 |
12MD100 |
Đăng ký |
1,200,000 |
360 Ngày |
720GB + Tài khoản mobiEdu, mSkill |
|
|
287 |
21GP12 |
Đăng ký |
708,000 |
420 Ngày |
45GB + Free truy cập ClipTV, Nhac.vn |
|
|
288 |
24GIP6 |
Đăng ký |
894,000 |
210 Ngày |
360GB tốc độ cao |
|
|
289 |
6DTHN |
Đăng ký |
300,000 |
180 Ngày |
180GB tốc độ cao |
|
|
290 |
SF80 |
Đăng ký |
80,000 |
30 Ngày |
3GB tốc độ cao |
|
|
291 |
6THAGA100 |
Đăng ký |
300,000 |
180 Ngày |
732GB tốc độ cao |
|
|
292 |
9GV99 |
Đăng ký |
891,000 |
330 Ngày |
540GB tốc độ cao |
|
|
293 |
GV99 |
Đăng ký |
99,000 |
30 Ngày |
60GB tốc độ cao |
|
|
294 |
12C90N |
Đăng ký |
1,080,000 |
360 Ngày |
1440GB + 12600 phút gọi … |
|
|
295 |
18WF |
Đăng ký |
1,800,000 |
540 Ngày |
180GB tốc độ cao |
|
|
296 |
3MAX90 |
Đăng ký |
270,000 |
105 Ngày |
270GB tốc độ cao |
|
|
297 |
R300 |
Đăng ký |
300,000 |
7 Ngày |
5 phút gọi đi + 5 phút nhận cuộc gọi + 15 SMS |
|
|
298 |
RC3 |
Đăng ký |
1,000,000 |
7 Ngày |
2.5GB + 30 phút gọi đi + 30 SMS + 30 phút nhận cuộc gọi |
|
|
299 |
12WF |
Đăng ký |
1,200,000 |
360 Ngày |
120GB tốc độ cao |
|
|
300 |
6WF |
Đăng ký |
600,000 |
180 Ngày |
Miễn phí 600p nội mạng… |
|
|
301 |
MB288 |
Đăng ký |
288,000 |
30 Ngày |
288GB + 2888 phút nội mạng + 288 phút ngoại mạng |
|
|
302 |
3MAX120 |
Đăng ký |
360,000 |
105 Ngày |
720GB tốc độ cao |
|
|
303 |
6C120K |
Đăng ký |
720,000 |
210 Ngày |
6GB tốc độ cao/ngày + Free phút gọi… |
|
|
304 |
12C120K |
Đăng ký |
1,440,000 |
420 Ngày |
6GB tốc độ cao/ngày + Free phút gọi… |
|
|
305 |
3FD60 |
Đăng ký |
180,000 |
90 Ngày |
180GB tốc độ cao |
|
|
306 |
SHIP99 |
Đăng ký |
99,000 |
30 Ngày |
2 Gb tốc độ cao/ngày + Miễn phí cước gọi dưới 15s + … |
|
|
307 |
VE5 |
Đăng ký |
5,000 |
1 Ngày |
700MB+Tài khoản VieON VIP … |
|
|
308 |
3ED |
Đăng ký |
30,000 |
3 Ngày |
8GB/ngày + miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút + 1miễn phí nhắn tin nội mạng + … |
|
|
309 |
SHIP120 |
Đăng ký |
120,000 |
30 Ngày |
6 Gb Tốc độ cao/ngày + Miễn phí cuộc gọi dưới 15s + … |
|
|
310 |
THAGA60 |
Đăng ký |
60,000 |
30 Ngày |
4 GB/ngày + Miễn phí data truy cập ứng dụng ClipTV và ClipTV.vn … |
|
|
311 |
12SM90 |
Đăng ký |
1,080,000 |
360 Ngày |
5Gb/ngày + miễn phí cuộc gọi … |
|
|
312 |
3NCT99 |
Đăng ký |
297,000 |
90 Ngày |
4GB/ ngày + 01 tài khoản VIP NCT … |
|
|
313 |
7ED |
Đăng ký |
70,000 |
3 Ngày |
8GB/ngày + miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút + 1miễn phí nhắn tin nội mạng + … |
|
|
314 |
6SM60 |
Đăng ký |
360,000 |
210 Ngày |
630GB+Miễn phí cuộc gọi … |
|
|
315 |
BM |
Đăng ký |
300,000 |
30 Ngày |
240GB + Miễn phí cuộc gọi + … |
|
|
316 |
BD |
Đăng ký |
10,000 |
1 Ngày |
8GB/ngày + Miễn phí cuộc gọi + … |
|
|
317 |
12SHIP120 |
Đăng ký |
1,200,000 |
360 Ngày |
6 Gb Tốc độ cao/ngày + Miễn phí cuộc gọi dưới 15s + … |
|
|
318 |
6HD90 |
Đăng ký |
450,000 |
180 Ngày |
54GB tốc độ cao |
|
|
319 |
6HD300 |
Đăng ký |
1,500,000 |
180 Ngày |
216GB tốc độ cao |
|
|
320 |
F250 |
Đăng ký |
250,000 |
180 Ngày |
18GB tốc độ cao |
|
|
321 |
DP200 |
Đăng ký |
200,000 |
60 Ngày |
4GB + 200 phút nội mạng + 200 SMS nội mạng |
|
|
322 |
DP100 |
Đăng ký |
100,000 |
60 Ngày |
2GB + 100 phút nội mạng + 100 SMS nội mạng |
|
|
323 |
HD300 |
Đăng ký |
300,000 |
30 Ngày |
33GB tốc độ cao |
|
|
324 |
MC99 |
Đăng ký |
99,000 |
30 Ngày |
2GB + Free phút gọi + … |
|
|
325 |
D90 |
Đăng ký |
90,000 |
30 Ngày |
30GB tốc độ cao |
|
|
326 |
TIKA |
Đăng ký |
50,000 |
30 Ngày |
5GB trong vùng + 1GB ngoài vùng |
|
|
327 |
YC30 |
Đăng ký |
99,000 |
30 Ngày |
3GB tốc độ cao |
|
|
328 |
HD119FIM |
Đăng ký |
119,000 |
30 Ngày |
6GB + Free truy cập FIM+ |
|
|
329 |
12FV99 |
Đăng ký |
1,188,000 |
360 Ngày |
360GB + Free truy cập FPT Play, Viber |
|
|
330 |
QT50 |
Đăng ký |
50,000 |
30 Ngày |
102GB tốc độ cao |
|
|
331 |
3FV119 |
Đăng ký |
357,000 |
90 Ngày |
270GB + 1590 phút gọi + … |
|
|
332 |
DP300 |
Đăng ký |
300,000 |
60 Ngày |
6GB + 300 phút nội mạng + 300 SMS nội mạng |
|
|
333 |
C390 |
Đăng ký |
390,000 |
30 Ngày |
60GB + Free phút gọi + … |
|
|
334 |
F70 |
Đăng ký |
70,000 |
30 Ngày |
7GB tốc độ cao |
|
|
335 |
24GIP |
Đăng ký |
149,000 |
30 Ngày |
60GB tốc độ cao |
|
|
336 |
12GV119 |
Đăng ký |
1,428,000 |
420 Ngày |
1680GB + 6360 phút gọi … |
|
|
337 |
MFY399 |
Đăng ký |
399,000 |
30 Ngày |
20GB + 1040 phút gọi … |
|
|
338 |
IPHN6 |
Đăng ký |
150,000 |
90 Ngày |
90GB tốc độ cao |
|
|
339 |
24G12 |
Đăng ký |
1,188,000 |
420 Ngày |
5GB data tốc độ cao/ ngày |
|
|
340 |
3CS60 |
Đăng ký |
180,000 |
90 Ngày |
18GB tốc độ cao |
|
|
341 |
6CS119 |
Đăng ký |
714,000 |
210 Ngày |
630GB + 3710 phút gọi … |
|
|
342 |
21GP |
Đăng ký |
59,000 |
30 Ngày |
60GB + Free truy cập ClipTV, Nhac.vn |
|
|
343 |
6ED100 |
Đăng ký |
600,000 |
210 Ngày |
360GB + Tài khoản mobiEdu, mSkill |
|
|
344 |
MFY29T |
Đăng ký |
29,000 |
30 Ngày |
1.8GB + 100 phút gọi … |
|
|
345 |
3TS4G |
Đăng ký |
297,000 |
90 Ngày |
180GB tốc độ cao |
|
|
346 |
ED100 |
Đăng ký |
100,000 |
30 Ngày |
60GB + Tài khoản mobiEdu, mSkill |
|
|
347 |
12CS120 |
Đăng ký |
1,440,000 |
360 Ngày |
1440GB + 6600 phút gọi … |
|
|
348 |
12HD300N |
Đăng ký |
3,000,000 |
360 Ngày |
1440GB tốc độ cao |
|
|
349 |
R1000 |
Đăng ký |
1,000,000 |
7 Ngày |
25 phút gọi đi + 25 phút nhận cuộc gọi + 60 SMS |
|
|
350 |
RD1000 |
Đăng ký |
1,000,000 |
7 Ngày |
35MB tốc độ cao |
|
|
351 |
F90N |
Đăng ký |
90,000 |
30 Ngày |
9GB tốc độ cao |
|
|
352 |
3CF150 |
Đăng ký |
450,000 |
90 Ngày |
300GB tốc độ cao + 1050 phút thoại |
|
|
353 |
DN90 |
Đăng ký |
90,000 |
30 Ngày |
150GB tốc độ cao (Trong khu vực … |
|
|
354 |
6MAX90 |
Đăng ký |
540,000 |
255 Ngày |
1440GB tốc độ cao |
|
|
355 |
EVIP1 |
Đăng ký |
290,000 |
31 Ngày |
Không giới hạn dung lượng data tốc độ cao |
|
|
356 |
ESIM990 |
Đăng ký |
990,000 |
31 Ngày |
Không giới hạn data tốc độ cao + Free gọi nội mạng dưới 20 phút…. |
|
|
357 |
NCT79 |
Đăng ký |
79,000 |
30 Ngày |
60GB tốc độ cao + 1 tài khoản VIP NCT… |
|
|
358 |
3THAGA60 |
Đăng ký |
180,000 |
90 Ngày |
4 GB/ngày + Miễn phí data truy cập ứng dụng ClipTV và ClipTV.vn … |
|
|
359 |
3SHIP99 |
Đăng ký |
297,000 |
90 Ngày |
2 Gb tốc độ cao/ngày + Miễn phí cước gọi dưới 15s + … |
|
|
360 |
3SM120 |
Đăng ký |
360,000 |
90 Ngày |
630GB+Miễn phí cuộc gọi … |
|
|
361 |
6SHIP120 |
Đăng ký |
600,000 |
180 Ngày |
6 Gb Tốc độ cao/ngày + Miễn phí cuộc gọi dưới 15s + … |
|
|
362 |
6AG60 |
Đăng ký |
360,000 |
210 Ngày |
420GB + Tài khoản mobiAgri |
|
|
363 |
12OF70 |
Đăng ký |
840,000 |
420 Ngày |
2GB/ngày + 95 phút thoại nội mạng + 20 phút thoại ngoại mạng + 50 SMS nội mạng… |
|
|
364 |
6FD70 |
Đăng ký |
420,000 |
210 Ngày |
5 GB/ngày |
|
|
365 |
C120T |
Đăng ký |
120,000 |
30 Ngày |
180GB + Free phút gọi + … |
|
|
366 |
12FD70 |
Đăng ký |
840,000 |
420 Ngày |
5 GB/ngày |
|
|
367 |
3OF70 |
Đăng ký |
210,000 |
90 Ngày |
2GB/ngày + 95 phút thoại nội mạng + 20 phút thoại ngoại mạng + 50 SMS nội mạng… |
|
|
368 |
15KF |
Đăng ký |
150,000 |
15 Ngày |
120GB + Miễn phí cuộc gọi + … |
|
|
369 |
3SM90 |
Đăng ký |
270,000 |
90 Ngày |
5Gb/ngày + miễn phí cuộc gọi … |
|
|
370 |
3CF60 |
Đăng ký |
180,000 |
90 Ngày |
60 GB data + 100 phút thoại nội mạng + 35 phút thoại ngoại mạng … |
|
|
371 |
3NC |
Đăng ký |
900,000 |
100 Ngày |
800GB + Miễn phí cuộc gọi + … |
|
|
372 |
3KF |
Đăng ký |
30,000 |
3 Ngày |
24GB + Miễn phí cuộc gọi + … |
|
|
373 |
12NCT60 |
Đăng ký |
720,000 |
420 Ngày |
2GB/ngày + 01 TK VIP Nhaccuatui … |
|
|
374 |
G80 |
Đăng ký |
80,000 |
30 Ngày |
4GB tốc độ cao |
|
|
375 |
DIP79 |
Đăng ký |
79,000 |
30 Ngày |
8GB tốc độ cao |
|
|
376 |
8NCT |
Đăng ký |
50,000 |
30 Ngày |
3GB + 120 phút gọi + … |
|
|
377 |
HD99NCT |
Đăng ký |
99,000 |
30 Ngày |
6GB + Free truy cập Nhạc của tui |
|
|
378 |
6C90N |
Đăng ký |
540,000 |
180 Ngày |
720GB + 1050 phút gọi … |
|
|
379 |
6CS100T |
Đăng ký |
600,000 |
180 Ngày |
100 phút ngoại mạng + 300 phút nội mạng |
|
|
380 |
12FV119 |
Đăng ký |
1,428,000 |
360 Ngày |
1080GB + 6360 phút gọi + … |
|
|
381 |
6FV99 |
Đăng ký |
594,000 |
180 Ngày |
180GB + Free truy cập FPT Play, Viber |
|
|
382 |
DTHN |
Đăng ký |
50,000 |
30 Ngày |
30GB tốc độ cao |
|
|
383 |
12GV99 |
Đăng ký |
1,188,000 |
450 Ngày |
840GB tốc độ cao |
|
|
384 |
GV119 |
Đăng ký |
119,000 |
30 Ngày |
120GB + 530 phút gọi … |
|
|
385 |
IPHN24 |
Đăng ký |
600,000 |
360 Ngày |
360GB tốc độ cao |
|
|
386 |
3CV99 |
Đăng ký |
297,000 |
90 Ngày |
180GB tốc độ cao |
|
|
387 |
THAGA100 |
Đăng ký |
50,000 |
30 Ngày |
122GB tốc độ cao |
|
|
388 |
B3 |
Đăng ký |
500,000 |
30 Ngày |
8 phút gọi đi + 8 phút nhận cuộc gọi + 20 SMS |
|
|
389 |
6CF90 |
Đăng ký |
540,000 |
210 Ngày |
50GB tốc độ cao + Free truy cập ClipTV, mSkill… |
|
|
390 |
12CF90 |
Đăng ký |
1,080,000 |
420 Ngày |
50GB tốc độ cao + Free truy cập ClipTV, mSkill… |
|
|
391 |
6VTVCAB50 |
Đăng ký |
300,000 |
180 Ngày |
180GB tốc độ cao + miễn phí thoại nội nhóm |
|
|
392 |
3CM |
Đăng ký |
900,000 |
30 Ngày |
8GB/ngày + miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút + … |
|
|
393 |
12C70HN |
Đăng ký |
840,000 |
420 Ngày |
2100GB + miễn phí phút gọi… |
|
|
394 |
SHIP120N |
Đăng ký |
120,000 |
30 Ngày |
6GB tốc độ cao/ngày + Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút + … |
|
|
395 |
10BLTS |
Đăng ký |
600,000 |
360 Ngày |
2 GB/ngày |
|
|
396 |
BLTS |
Đăng ký |
60,000 |
30 Ngày |
2 GB/ngày |
|
|
397 |
3EM |
Đăng ký |
900,000 |
100 Ngày |
8GB/ngày + miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút + … |
|
|